cao ngạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ngạo+ adjective
- proud; arrogant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ngạo"
- Những từ có chứa "cao ngạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 672